🌟 앞뒤가 맞다

1. 말이나 이야기 등이 이치에 맞고 조리가 있다.

1. TRƯỚC SAU HỢP LÍ: Lời nói hay câu chuyện hợp với lẽ phải và có lí lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구의 변명은 좀처럼 앞뒤가 맞지 않고 횡설수설했다.
    Friend's excuses were seldom incoherent and gibberish.

앞뒤가 맞다: One's earlier and later statements are consistent,前後が合う。前後の辻褄が合う,L'avant et l'arrière concordent,coincidir antes y después,,,trước sau hợp lí,(ป.ต.)หน้าหลังตรงกัน ; มีเหตุผล, มีหลักการ, มีเหตุมีผล,,,前后相符,

🗣️ 앞뒤가 맞다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 앞뒤가맞다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)